kappa

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh[sửa]

kappa

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.pə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

kappa /ˈkæ.pə/

  1. Chữ thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
kappa
/ka.pa/
kappa
/ka.pa/

kappa /ka.pa/

  1. Kapa (chữ cái Huy Lạp, tương đương với k).

Tham khảo[sửa]