karen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɛn/

Danh từ[sửa]

karen số nhiều karen, karens /kə.ˈrɛn/

  1. Tộc Caren (người ở Đông và Nam Miến điện).
  2. Người thuộc tộc người này.
  3. Nhóm ngôn ngữ dân tộc caren.

Tham khảo[sửa]