kartong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kartong kartongen
Số nhiều kartong er kartongene

kartong

  1. Giấy bìa dầy, các-tông. Hộp các-tông, thùng các-tông.
    De pakket klærne i kartonger.
    Han limte bildet opp på kartong.

Tham khảo[sửa]