kartong
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kartong | kartongen |
Số nhiều | kartong er | kartongene |
kartong gđ
- Giấy bìa dầy, các-tông. Hộp các-tông, thùng các-tông.
- De pakket klærne i kartonger.
- Han limte bildet opp på kartong.
Tham khảo[sửa]
- "kartong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)