kea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

kea /ˈki.ə/

  1. (Động vật học) Vẹt kêa (ở Tân-tây-lan).

Tham khảo[sửa]