kedge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛdʒ/

Danh từ[sửa]

kedge /ˈkɛdʒ/

  1. (Hàng hải) Neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor).

Ngoại động từ[sửa]

kedge ngoại động từ /ˈkɛdʒ/

  1. Kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa).

Tham khảo[sửa]