keelhaul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

keelhaul ngoại động từ /.ˌhɔl/

  1. Bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu.
  2. (Từ lóng) Mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]