key

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

key

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Từ đồng âm[sửa]

Danh từ[sửa]

key (số nhiều keys) /ki/

  1. Chìa khoá.
  2. Khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...).
  3. Hòn đảo nhỏ.
  4. Bãi cát nông; đá ngầm.
  5. (Âm nhạc) Khoá; điệu, âm điệu.
    the key of C major — khoá đô trưởng
    major key — điệu trưởng
    minor key — điệu thứ
  6. (Điện học) Cái khoá.
    charge and discharge key — cái khoá phóng nạp
  7. Phím (đàn pianô); nút bấm (sáo); bấm chữ (máy chữ).
  8. (Kỹ thuật) Mộng gỗ; chốt sắt; cái nêm.
  9. Cái manip.
  10. Chìa khoá (của một vấn đề...), bí quyết; giải pháp.
    the key to a mystery — chìa khoá để khám phá ra một điều bí ẩn
    the key to a difficulty — giải pháp cho một khó khăn
  11. Lời giải đáp (bài tập...), sách giải đáp toán; lời chú dẫn (ở bản đồ).
  12. Bản dịch theo từng chữ một.
  13. Ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm.
  14. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nguyên tắc cơ bản; khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động.
  15. Vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt.
    Gibraltar has been called the key to the Mediterranean — người ta gọi Gi-bran-ta là cửa ngõ của Địa trung hải
  16. Giọng; cách suy nghĩ, cách diễn đạt.
    to speak in a high key — nói giọng cao
    to speak in a low key — nói giọng trầm
    all in the same key — đều đều, đơn điệu
  17. (Số nhiều) Quyền lực của giáo hoàng.
    power of the keys — quyền lực của giáo hoàng
  18. (Định ngữ) Then chốt, chủ yếu.
    key branch of industry — ngành công nghiệp then chốt
    key position — vị trí then chốt

Thành ngữ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

cái manip

Ngoại động từ[sửa]

key ngoại động từ /ˈki/

  1. Khoá lại.
  2. (Kỹ thuật, thường + in, on) Chèn, chêm, nêm, đóng chốt.
  3. (Thường + up) lên dây (đàn pianô...).
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho hợp với, làm cho thích ứng với.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Kurd[sửa]

Phó từ[sửa]

key

  1. (Soranî) Khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ.

Tham khảo[sửa]