khác biệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːk˧˥ ɓiə̰ʔt˨˩kʰa̰ːk˩˧ ɓiə̰k˨˨kʰaːk˧˥ ɓiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːk˩˩ ɓiət˨˨xaːk˩˩ ɓiə̰t˨˨xa̰ːk˩˧ ɓiə̰t˨˨

Tính từ[sửa]

khác biệt

  1. điểm không giống nhau.
    Hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt trong nhiều chi tiết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]