khí cốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ kot˧˥kʰḭ˩˧ ko̰k˩˧kʰi˧˥ kok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ kot˩˩xḭ˩˧ ko̰t˩˧

Từ nguyên[sửa]

Khí: khí tiết; cốt: xương

Danh từ[sửa]

khí cốt

  1. Cốt cách của mỗi người.
    Khí cốt bậc anh hùng.

Tham khảo[sửa]