khí sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ sak˧˥kʰḭ˩˧ ʂa̰k˩˧kʰi˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ ʂak˩˩xḭ˩˧ ʂa̰k˩˧

Định nghĩa[sửa]

khí sắc

  1. Vẻ mặttinh thần của người ta.
    Khí sắc hồng hào.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]