khỏa thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰ː˧˩˧ tʰən˧˧kʰwaː˧˩˨ tʰəŋ˧˥kʰwaː˨˩˦ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˩ tʰən˧˥xwa̰ʔ˧˩ tʰən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

khỏa thân

  1. Trần truồng.
    Bức tượng khỏa thân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]