khụt khịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṵʔt˨˩ xḭʔt˨˩kʰṵk˨˨ kʰḭt˨˨kʰuk˨˩˨ kʰɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xut˨˨ xit˨˨xṵt˨˨ xḭt˨˨

Định nghĩa[sửa]

khụt khịt

  1. Tắc mũi.
    Mấy hôm nay ốm, cứ khụt khịt mũi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]