khai báo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ ɓaːw˧˥kʰaːj˧˥ ɓa̰ːw˩˧kʰaːj˧˧ ɓaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ ɓaːw˩˩xaːj˧˥˧ ɓa̰ːw˩˧

Động từ[sửa]

khai báo

  1. Trình với chính quyền.
    Khai báo hộ khẩu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]