khuẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwə̰n˧˩˧kʰwəŋ˧˩˨kʰwəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwən˧˩xwə̰ʔn˧˩

Danh từ[sửa]

khuẩn

  1. chỉ những con vật dơ dấy, có hại
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)