khuếch tán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwek˧˥ taːn˧˥kʰwḛt˩˧ ta̰ːŋ˩˧kʰwet˧˥ taːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwek˩˩ taːn˩˩xwḛk˩˧ ta̰ːn˩˧

Động từ[sửa]

khuếch tán

  1. (Hóa học) Tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử.

Tham khảo[sửa]