kiếng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiəŋ˧˥ | kiə̰ŋ˩˧ | kiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəŋ˩˩ | kiə̰ŋ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
kiếng
Tham khảo[sửa]
- Kiếng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Mường[sửa]
Danh từ[sửa]
kiếng
Tham khảo[sửa]
- Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội