ki lô mét
(Đổi hướng từ ki-lô-mét)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki˧˧ lo˧˧ mɛt˧˥ | ki˧˥ lo˧˥ mɛ̰k˩˧ | ki˧˧ lo˧˧ mɛk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˥ lo˧˥ mɛt˩˩ | ki˧˥˧ lo˧˥˧ mɛ̰t˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Việt,
Danh từ[sửa]
ki lô mét, ki-lô-mét, kilômét
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ki lô mét", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)