kiddush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪ.dəʃ/

Danh từ[sửa]

kiddush /ˈkɪ.dəʃ/

  1. Lễ ban phước trên rượubánh mì trong gia đình người Do Thái.

Tham khảo[sửa]