kidnap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪd.ˌnæp/

Ngoại động từ[sửa]

kidnap ngoại động từ /ˈkɪd.ˌnæp/

  1. Bắt cóc (thường để tống tiền).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]