kim tự tháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
kim tự tháp

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ tɨ̰ʔ˨˩ tʰaːp˧˥kim˧˥ tɨ̰˨˨ tʰa̰ːp˩˧kim˧˧˨˩˨ tʰaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥˨˨ tʰaːp˩˩kim˧˥ tɨ̰˨˨ tʰaːp˩˩kim˧˥˧ tɨ̰˨˨ tʰa̰ːp˩˧

Danh từ[sửa]

kim tự tháp

  1. Công trình kiến trúc cổ đại ở Ai Cập, nơi chôn cất vua chúa, có hình chóp, đáy vuông, một trong các kì quan thế giớị.
  2. hình khối trong không gianđáyhình vuông và 4 mặt bên là các hình tam giác cân.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]