kinetics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈnɛ.tɪks/

Danh từ[sửa]

kinetics số nhiều dùng như số ít /kə.ˈnɛ.tɪks/

  1. Động học.
    physical kinetics — động lực học vật lý
    chemical kinetics — động lực học hoá học

Tham khảo[sửa]