kingmaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪŋ.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

kingmaker /ˈkɪŋ.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng.

Tham khảo[sửa]