kinnikinnick

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɪ.nɪ.kə.ˈnɪk/

Danh từ[sửa]

kinnikinnick /ˌkɪ.nɪ.kə.ˈnɪk/

  1. Cũng kinnikinic.
  2. Sự pha trộn khô, vỏ cây và đôi khi cả thuốc lá dễ hút.

Tham khảo[sửa]