kjole
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjole | kjolen |
Số nhiều | kjoler | kjolene |
kjole gđ
- Áo đầm.
- Hun gikk i kjole for anledningen.
- Áo đuôi tôm.
- kjole og hvitt Áo — đuôi tôm.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) morgenkjole: Áo đầm mặc vào buổi sáng sớm.
- (1) sommerkjole: Áo đầmmùa hè.
- (2) prestekjole: (Tôn) Áo thung.
Tham khảo[sửa]
- "kjole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)