klok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]


Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc klok
gt klokt
Số nhiều kloke
Cấp so sánh
cao

klok

  1. Thông minh, sáng trí, khôn ngoan.
    en meget klok mann
    Han er ikke riktig klok. — Anh ta không được bình thường.
    Av skade blir man klok. — Thất bại là mẹ thành công.

Tham khảo[sửa]