kloof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkluːf/

Danh từ[sửa]

kloof /ˈkluːf/

  1. Hẽm núi; thung lũng (ở Nam phi).

Tham khảo[sửa]