knack
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnæk/
Hoa Kỳ | [ˈnæk] |
Danh từ[sửa]
knack ít khi dùng số nhiều /ˈnæk/
- Sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay.
- to have the knack of something — làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
- there is a knack in it — việc này phải làm rồi mới thạo được
- Mẹo, khoé (để làm gì).
- Thói quen, tật (trong khi viết, khi nói... ).
Tham khảo[sửa]
- "knack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)