knavish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈneɪ.vɪʃ/

Tính từ[sửa]

knavish /ˈneɪ.vɪʃ/

  1. Lừa đảo, lừa bịp; đểu giả, xỏ lá ba que.
    knavish tricks — thủ đoạn lừa bịp
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tinh quái, nghịch ác.

Tham khảo[sửa]