knickers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

knickers

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɪ.kɜːz/

Danh từ[sửa]

knickers số nhiều /ˈnɪ.kɜːz/

  1. (Thông tục) (như) knickerbockers.
  2. Quần lót chẽn gối (của phụ nữ).

Tham khảo[sửa]