knock-about
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑːk.ə.ˈbɑʊt/
Tính từ[sửa]
knock-about /ˈnɑːk.ə.ˈbɑʊt/
Danh từ[sửa]
knock-about /ˈnɑːk.ə.ˈbɑʊt/
- (Sân khấu) Tiết mục vui nhộn ồn ào; trò vui nhộn ồn ào; người diễn tiết mục vui nhộn ồn ào.
- Sự lang thang lêu lổng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thuyết yat loại nhỏ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc đánh nhau, cuộc ẩu đả.
Tham khảo[sửa]
- "knock-about", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)