knopp
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knopp | knoppen. -er |
Số nhiều | knoppene | — |
knopp gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) knoppskyting gđc: Sự đâm chồi, nảy mầm.
Tham khảo[sửa]
- "knopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)