knute
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | knute | knuten |
Số nhiều | knuter | knutene |
knute gđ
- Nút, gút.
- Det er umulig å nøste opp garnet fordi der er så mange knuter.
- å løse knuten — Giải quyết vấn đề.
- knute på tråden — Sự hiểu lầm.
- 2 (Y) Kết hạch.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "knute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)