koa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.ə/

Danh từ[sửa]

koa /ˈkoʊ.ə/

  1. Cây Ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ).

Tham khảo[sửa]