koffert
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | koffert | kofferten |
Số nhiều | kofferter | koffertene |
koffert gđ
- Hòm, rương, va-li.
- Hun har bare med seg en koffert på turen.
- å leve i en koffert — Sống đời lang bạt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) koffertløper gđ: Người tham dự cuộc thi trượt tuyết để giải trí.
Tham khảo[sửa]
- "koffert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)