kolonial
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kolonial | kolonialen |
Số nhiều | kolonialer | kolonialene |
kolonial gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kolonialhandel gđ: Tiệm tạp hóa, bách hóa.
- (1) kolonialhandler gđ: Chủ tiệm tạp hóa.
- (1) kolonialvarer gđc số nhiều: Vật dụng thường ngày.
Tham khảo[sửa]
- "kolonial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)