kondolere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kondolere |
Hiện tại chỉ ngôi | kondolerer |
Quá khứ | kondolerte |
Động tính từ quá khứ | kondolert |
Động tính từ hiện tại | — |
kondolere
Tham khảo[sửa]
- "kondolere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)