korka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc korka
gt korka
Số nhiều korka
Cấp so sánh
cao

korka

  1. Đần, đần độn, ngu dốt.
    Du er helt korka hvis du tror på ham.

Tham khảo[sửa]