kshatriya

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkʃæ.tri.ə/

Danh từ[sửa]

kshatriya /ˈkʃæ.tri.ə/

  1. Người Hinđu thuộc đẳng cấp võ sĩ.

Tham khảo[sửa]