kunde
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kunde | kunden |
Số nhiều | kunder | kundene |
kunde gđ
- Khách hàng, thân chủ.
- Han er fast kunde i melkebutikken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kundekrets gđ: Nhóm khách hàng, thân chủ.
Tham khảo[sửa]
- "kunde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)