kyss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít kyss kyssen, kysset
Số nhiều kyss kyssa, kyssene

kyss gđt

  1. Sự, cái hôn, hun.
    Hun ga ham et kyss på kinnet.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]