lâm chung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləm˧˧ ʨuŋ˧˧ləm˧˥ ʨuŋ˧˥ləm˧˧ ʨuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləm˧˥ ʨuŋ˧˥ləm˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

lâm chung

  1. Sắp chết.
    Lời dặn lại lúc lâm chung.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]