lâu năm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləw˧˧ nam˧˧ləw˧˥ nam˧˥ləw˧˧ nam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˥ nam˧˥ləw˧˥˧ nam˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

lâu năm

  1. Đã qua nhiều năm.
    Vỏ quýt lâu năm

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]