légaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.ɡa.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

légaliser ngoại động từ /le.ɡa.li.ze/

  1. Thị thực, nhận thực.
    Légaliser un passeport — thị thực hộ chiếu
  2. Hợp pháp hóa.
    Légaliser une mesure — hợp pháp hóa một biện pháp

Tham khảo[sửa]