légat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
légat
/le.ɡa/
légats
/le.ɡa/

légat /le.ɡa/

  1. Công sứ tòa thánh.
  2. (Sử học) Khâm sai (cổ La Mã).
    légat a latere — hồng y đặc nhiệm

Tham khảo[sửa]