légitimité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.ʒi.ti.mi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
légitimité
/le.ʒi.ti.mi.te/
légitimité
/le.ʒi.ti.mi.te/

légitimité gc /le.ʒi.ti.mi.te/

  1. Tính hợp pháp.
  2. Tính chính đáng.
    Légitimité d’une conviction — tính chính đáng của một niềm tin
  3. (Sử học) Quyền chính thống (của ngành trưởng).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]