léguer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /le.ɡe/
Ngoại động từ[sửa]
léguer ngoại động từ /le.ɡe/
- Di tặng, để lại, truyền lại.
- Léguer sa fortune à sa ville natale — để lại tài sản cho thành phố quê hương
- Traditions léguées de père en fils — truyền thống cha truyền con nối
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "léguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)