lê thê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
le˧˧ tʰe˧˧le˧˥ tʰe˧˥le˧˧ tʰe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
le˧˥ tʰe˧˥le˧˥˧ tʰe˧˥˧

Xem thêm[sửa]

  • Dài tưởng khôn dứt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]