lít

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lit˧˥lḭt˩˧lɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lit˩˩lḭt˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ[sửa]

lít

  1. Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng.
  2. Decimet khối.
    Một lít nước.
    Chai lít.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]