lúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
luk˧˥lṵk˩˧luk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˩˩lṵk˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

lúc

  1. Khoảng thời gian ngắn, không xác định.
    Đợi một lúc nữa rồi hẵng đi.
    Nghỉ một lúc đã.
  2. Thời điểm trong ngày, không xác định.
    Lúc sáng.
    Lúc trưa.
  3. Thời điểm gắn với hoạt động hay sự kiện nào.
    Lúc vui buồn.
    Chưa đến lúc thôi.

Tham khảo[sửa]