Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləː˧˧ləː˧˥ləː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləː˧˥ləː˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thứ phẩm màu xanh, pha vào nước để hồ quần áo trắng.

Động từ[sửa]

  1. Hồ quần áo bằng .
  2. Giả như không nghe thấy, không biết gì.
    Gọi nó mà nó đi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ba Na[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Đông.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. phấn.